|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùn
noun Mud làm cỏ sục bùn to weed grass and stir mud rẻ như bùn dirtcheap lấy bùn ao làm phân to use mud from ponds as manure
| [bùn] | | | mud | | | Làm cỏ sục bùn | | To weed and stir mud | | | Lấy bùn ao làm phân | | To use mud from ponds as manure | | | Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn | | The sun is never worse for shining on a dunghill | | | Bùn vấy đầy người anh ta | | He was covered in mud from head to foot |
|
|
|
|