|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù lại
| [bù lại] | | | xem bù | | | as a reward/compensation for...; in return for... | | | Anh đã giúp tôi rất nhiều và bù lại, xin anh vui lòng nhận món quà này! | | You've helped me very much and please accept this gift as a reward | | | Tôi luyện thi đại học cho Hương và bù lại, cô ấy tìm việc làm cho tôi | | I coach Huong for her university entrance exam and in return/compensation, she finds work for me |
In return for
|
|
|
|