Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù lại


[bù lại]
xem
as a reward/compensation for...; in return for...
Anh đã giúp tôi rất nhiều và bù lại, xin anh vui lòng nhận món quà này!
You've helped me very much and please accept this gift as a reward
Tôi luyện thi đại học cho Hương và bù lại, cô ấy tìm việc làm cho tôi
I coach Huong for her university entrance exam and in return/compensation, she finds work for me



In return for


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.