Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôi nhọ



verb
To smear, to sully
bôi nhọ lịch sử to sully history
bôi nhọ thanh danh to smear the good repute of

[bôi nhọ]
động từ
to smear, to sully, to soil, to dirty, to blacken
bôi nhọ lịch sử
to sully history
bôi nhọ thanh danh của ai
to smear/stain/tarnish the good repute of sb; to cast aspersions on the good repute of sb; to drag sb's name through the mud



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.