|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp nghẹt
verb To stiffle, to strangle
| [bóp nghẹt] | | | to stifle; to strangle; to suffocate | | | Chính quyền phát xít bóp nghẹt các quyền dân chủ của nhân dân | | the fascist rule stiffles the people's democratic freedoms |
|
|
|
|