Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp chẹt



verb
To harmstring

[bóp chẹt]
to harmstring, blackmail; extort money
đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa
imperialism harmstrings colonial industries



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.