| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bóng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | shadow; shade |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi vừa mới thấy một cái bóng trong vườn |
| I've just seen a shadow in the garden; I've just seen a shadowy shape in the garden |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi dưới bóng cây mận |
| To sit in the shade of a plumtree |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong bóng đêm dày đặc |
| In the thick shadows of night |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Như hình với bóng |
| Like a body and its shadow; inseparable |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lặng lẽ như cái bóng |
| Silent like a shadow |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nương bóng từ bi |
| Under Buddha's shadow |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Soi bóng trong gương |
| To reflect one's shadow in the mirror |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ấp bóng |
| To hatch shadows (nói về gà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | light |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng nắng |
| The sunlight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng trăng |
| The moonlight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng sao |
| The light of the stars |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | silhouette |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng núi trong sương mù |
| The mountain's silhouette in the mist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thấy bóng nàng bên cửa sổ |
| I saw her silhouette at the window |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | figurative |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói bóng |
| To speak figuratively |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi hầu bóng |
| To try to get into a trance |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dried fish bladder; dried pig skin (dùng làm thức ăn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một bát bóng |
| A dish of dried pig skin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ball |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đá bóng |
| To play football |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lấy đầu húc bóng |
| To head the ball |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ném bóng về cho tôi! |
| Throw the ball back to me! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | balloon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thả một chùm bóng |
| To fly a cluster of balloons |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chimney |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng đèn bão |
| A hurricane lamp's chimney |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bulb |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng 100 oát |
| A 100-watt bulb |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng đèn pin |
| A torch bulb |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | transistor |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy thu thanh bảy bóng |
| A 7-transistor receiver |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luminous; luminescent; fluorescent; shining; shiny |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiếc ô tô du lịch bóng loáng |
| A shining tourist car |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giày da bóng lộn |
| A shining pair of leather shoes |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đầu chải bóng |
| Hair shining with oil |