Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí ẩn



adj
Enigmatic, mysterious
nụ cười bí ẩn an enigmatic smile
những điều bí ẩn của thiên nhiên the mysterious things of nature, the secrets of nature

[bí ẩn]
enigmatic; mysterious; secret
Nụ cười bí ẩn
An enigmatic smile
Những điều bí ẩn của thiên nhiên
The mysterious things of nature; The secrets of nature



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.