|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bìu díu
adj Wrapped up in suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ she is wrapped up in her band of small children the whole day
| [bìu díu] | | tính từ | | | wrapped up in; surrounded with dependants (one's wife and family) | | | suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ | | she is wrapped up in her band of small children the whole day |
|
|
|
|