|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình thản
adj Quiet, uneventful không thích cuộc đời bình thản to dislike an uneventful life Calm, unruffled giọng nói bình thản a calm voice
| [bình thản] | | tính từ. | | | quiet; uneventful; peaceful | | | không thích cuộc đời bình thản | | to dislike an uneventful life | | | placid; unruffled; emotionless | | | giọng nói bình thản | | a calm voice |
|
|
|
|