|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình quân
adj Average thu nhập bình quân the average income bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc on an average, the per ha yield is ten tons of paddy chủ nghĩa bình quân egalitarism
| [bình quân] | | | average | | | Thu nhập bình quân | | The average income | | | Bình quân mỗi hecta thu hoạch 10 tấn thóc | | On an average, the per ha yield is ten tons of paddy | | | Chủ nghĩa bình quân trái với nguyên tắc phân phối xã hội chủ nghĩa | | Egalitarism clashes with the socialist principle of distribution of wealth |
|
|
|
|