bình nhật
 | [bình nhật] |  | danh từ (dùng làm phần phụ trong câu) | |  | everyday, ordinarily, usually, daily | |  | bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà | | everyday, on getting up, he drinks a cup of tea |
danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
Everyday bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà everyday, on getting up, he drinks a cup of tea
|
|