|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình nhật
![](img/dict/02C013DD.png) | [bình nhật] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (dùng làm phần phụ trong câu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | everyday, ordinarily, usually, daily | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà | | everyday, on getting up, he drinks a cup of tea |
danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
Everyday bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà everyday, on getting up, he drinks a cup of tea
|
|
|
|