|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình dị
adj Ordinary and simple câu thơ bình dị mà đậm đà the verse is ordinary and simple but meaningful thích sống bình dị to like to live ordinarily and simply
| [bình dị] | | tính từ | | | unstudied; unaffected; unobstrusive; simple | | | semplice |
|
|
|
|