Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình dị



adj
Ordinary and simple
câu thơ bình dị mà đậm đà the verse is ordinary and simple but meaningful
thích sống bình dị to like to live ordinarily and simply

[bình dị]
tính từ
unstudied; unaffected; unobstrusive; simple
semplice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.