Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình ổn



verb
To stabilize
bình ổn vật giá to stabilize prices

[bình ổn]
to stabilize
Bình ổn vật giá
To stabilize prices



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.