Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình độ


[bình độ]
Level.
Height, altitude.



Level
Height, altitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.