Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bìm bìm



noun
Bindweed
hoa Bìm bìm

[bìm bìm]
bindweed
Cây bìm bìm hoa tím
Morning-glory
Thuốc diệt cỏ này chẳng có tác dụng gì đối với bìm bìm
This weedkiller has no effect on bindweed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.