|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bê
noun Calf thịt bê Veal verb To carry bê tảng đá to carry a slab of stone To interlard bê khẩu hiệu vào thơ ca to interlard poetry with slogans
| [bê] | | | calf; heifer | | | Thịt bê | | Veal | | | to carry with both hands | | | Bê tảng đá | | To carry a slab of stone | | | to interlard | | | Bê khẩu hiệu vào thơ ca | | To interlard poetry with slogans |
|
|
|
|