|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
béng
adv Then and there làm béng đi to do it then and there biết thế thì nhận lời béng cho xong if I had known it, I'd have accepted then and there Clean mất béng đi to clean close quên béng cả công việc to clean forget even one's work
| [béng] | | phó từ | | | then and there | | | làm béng đi | | to do it then and there | | | biết thế thì nhận lời béng cho xong | | if I had known it, I'd have accepted then and there | | | clean | | | mất béng đi | | to clean close | | | quên béng cả công việc | | to clean forget even one's work | | | immediately; at once |
|
|
|
|