|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bén mảng
verb
To come near đừng bén mảng đến nhà tao nữa don't come near to my house, don't darken my door again
![](img/dict/02C013DD.png) | [bén mảng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to come near, to come up (to), approach; go up (to) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đừng bén mảng đến nhà tao nữa | | don't come near to my house, don't darken my door again |
|
|
|
|