|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bè phái
noun
Faction chia thành nhiều bè phái to be split into many factions có tư tưởng và hoạt động bè phái of a factionalist spirit and behaviour chủ nghĩa bè phái factionalism
![](img/dict/02C013DD.png) | [bè phái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) factions | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chia thành nhiều bè phái | | To be split into many factions | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | factional; sectarian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có tư tưởng và hoạt động bè phái | | To have a factionalist spirit and behaviour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chống tư tưởng bè phái | | To oppose sectarian spirit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khuynh hướng bè phái tả khuynh | | Left sectarian tendency | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa bè phái | | Factionalism; Sectarianism |
|
|
|
|