Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi thị


[bãi thị]
(từ cũ, nghĩa cũ) như bãi chợ
(of market vendors) strike, strike of the vendors



(cũ) như bãi chợ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.