|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi biển
noun Beach
| [bãi biển] | | | seashore; beach | | | Bãi biển nhiều sỏi / cát | | Pebble/sandy beach | | | Ra bãi biển có xa không? | | Is it a long way to the beach ? | | | Từ trên đồi này nhìn xuống bãi biển đẹp lắm | | There are nice views of the beach from this hill |
|
|
|
|