Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây giờ


[bây giờ]
now; nowadays; for the time being
Bây giờ là tám giờ
It is eight now
Bây giờ chúng tôi đang vào vùng địch
We are now entering enemy territory
Từ bây giờ cho đến tháng tám tới / năm sau
Between now and next August/next year



Now, right now
bây giờ là tám giờ it is eight now


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.