Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát giác



noun
Octagon, octagonal shape
toà nhà bát giác octagonal building

[bát giác]
octagonal
Toà nhà bát giác
Octagonal building
Hình bát giác
Octagon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.