|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo hỷ
noun Wedding announcement thiệp báo_hỷ Wedding card
| [báo hỷ] | | động từ | | | To announce good news | | | nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch | | the factory sounded the tomtom to announce the good news of its plan's over-fulfilment | | | thiệp báo hỉ | | wedding card |
|
|
|
|