Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo hại



verb
ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home

[báo hại]
to do somebody a disservice
Hắn xía vào đâm ra báo hại tôi
He did me a disservice by intervening



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.