| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  báng   
 
 
    noun
    Ascites
    Bamboo pipe
    Butt, rifle stock
    verb
    To gore, to butt    giơ đầu chịu báng   To bell the cat
 
   | [báng] |    | danh từ |  |   |   | ascites |  |   |   | bamboo pipe |  |   |   | butt, stock, rifle stock |  |   |   | manioc |    | động từ |  |   |   | to gore, to butt |  |   |   | giơ đầu chịu báng |  |   | To bell the cat |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |