Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán thân



noun
Bust; half-length
tượng bán thân a bust
ảnh bán thân a half-length photograph
Bán thân bất toại Hemiplegia

[bán thân]
half-length
ảnh bán thân
Half-length photograph
xem bán mình
Bán thân nuôi miệng
To sell one's body for a living


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.