|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán sỉ
| [bán sỉ] | | | wholesale trade; wholesale | | | Giá bán sỉ | | Wholesale price | | | Người bán sỉ | | Wholesale dealer/trader; wholesaler | | | Chợ bán sỉ hải sản | | Wholesale seafood market | | | to sell whosale; to wholesale |
như bán buôn (địa phương) như bán lẻ
|
|
|
|