Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách chiến



adj
Battle-tested, battle-seasoned
con ngựa bách chiến a battle-tested war-horse
bách chiến bách thắng all-victorious, invincible
đội quân bách chiến bách thắng an invincible army

[bách chiến]
tính từ
battle-tested, battle-seasoned
con ngựa bách chiến
a battle-tested war-horse
bách chiến bách thắng
all-victorious, invincible, come out victorious in a hundred battles; win a hundred victories; emerge victorious in every battle, be ever-victorious
đội quân bách chiến bách thắng
an invincible army
giương cao ngọn cờ bách chiến bách thắng của chủ nghĩa Mác-Lênin
to raise high the all-victorious standard of Marxism-Leninism
danh từ
a hundred battles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.