|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách chiến
adj Battle-tested, battle-seasoned con ngựa bách chiến a battle-tested war-horse bách chiến bách thắng all-victorious, invincible đội quân bách chiến bách thắng an invincible army
| [bách chiến] | | tính từ | | | battle-tested, battle-seasoned | | | con ngựa bách chiến | | a battle-tested war-horse | | | bách chiến bách thắng | | all-victorious, invincible, come out victorious in a hundred battles; win a hundred victories; emerge victorious in every battle, be ever-victorious | | | đội quân bách chiến bách thắng | | an invincible army | | | giương cao ngọn cờ bách chiến bách thắng của chủ nghĩa Mác-Lênin | | to raise high the all-victorious standard of Marxism-Leninism | | danh từ | | | a hundred battles |
|
|
|
|