Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn soạn



verb
To discuss and arrange, to discuss and organize

[bàn soạn]
động từ
to discuss and arrange, to discuss and organize; consult; seek advice, counsel (from) I ask advice (of); talk things over (with)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.