|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn phím
noun
Keyboard nhấn một phím trên bàn phím to press a key on the keyboard người thao tác trên một bàn phím a keyboarder bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số) key-pad
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn phím] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | keyboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhấn một phím trên bàn phím | | To press a key on the keyboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người thao tác trên một bàn phím | | Keyboard operator; Keyboarder | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số ) | | Keypad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kỹ năng thao tác bàn phím | | Keyboarding skills | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) fingerboard |
|
|
|
|