|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn mảnh
verb To hold private discussions không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh not to take part in the general meeting and to hold separate discussions
| [bàn mảnh] | | động từ | | | To hold private discussions | | | không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh | | not to take part in the general meeting and to hold separate discussions |
|
|
|
|