Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn luận



verb
To discuss
bàn luận về thời sự to discuss current events
còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận many questions have to be put to discussion
chẳng có gì đáng bàn luận nothing to speak of

[bàn luận]
động từ
to discuss, debate
bàn luận về thời sự
to discuss current events
còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận
many questions have to be put to discussion
chẳng có gì đáng bàn luận
nothing to speak of
danh từ
discussion, debate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.