Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn ghế



noun
Furniture

[bàn ghế]
danh từ
furniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.