|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn cuốc
adj
Hoeblade-shaped răng bàn cuốc buck-toothed chân bàn cuốc a large and flat foot
 | [bàn cuốc] |  | tính từ | |  | hoeblade-shaped, butt, back | |  | răng bàn cuốc | | buck-toothed | |  | (nghĩa bóng) large, big | |  | chân bàn cuốc | | a large and flat foot; large (and rough) feet |
|
|
|
|