|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài ngoại
adj Xenophobic chính sách bài ngoại xenophobic policy chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoại excessive patriotism can lead to xenophobia chống xâm lược nhưng không bài ngoại to resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners
| [bài ngoại] | | | xenophobic | | | Chính sách bài ngoại | | Xenophobic policy | | | Chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoại | | Excessive patriotism can lead to xenophobia | | | Chống xâm lược nhưng không bài ngoại | | To resist foreign aggression without being xenophobic; to oppose foreign aggression but not foreigners |
|
|
|
|