Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chủ



noun
Mistress
bà chủ nhà Mistress of a house

[bà chủ]
mistress
Bà chủ nhà
Mistress of a house
Con chó này chỉ chịu vâng lời bà chủ nó thôi
This dog only obeys his mistress


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.