Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ổn



adj
settled; snooth; without a hitch

[ổn]
without a hitch; OK; all right
Xe ổn chứ?
Is the car OK?
Phỏng vấn / thi thế nào rồi? - Ổn cả
How was the interview/exam? - Okay
Mọi việc đều ổn cả
There's nothing the matter; Everything's OK/all right



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.