Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồn ồn


[ồn ồn]
incessantly noisy
Cứ ồn ồn suốt ngày
There's an incessant noise/din the whole day



Incessantly noisy
Cứ ồn ồn suốt ngày There in an incessant noise (din) the whole day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.