Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




excl
oh; o
ồ! hay quá Oh, how interesting
verb
to rush; to flow

[ồ]
cảm thán
oh; o.
! hay quá
Oh, how interesting.
động từ.
to rush; to flow; to dash
mọi người chạy ồ ra phố
people dashed out into the street



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.