Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ống lòng


[ống lòng]
Telescopic.
Chân kiểu ống lòng
Telescopic legs.



Telescopic
Chân kiểu ống lòng Telescopic legs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.