|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ống khói
noun
chimney ống khói nhà máy the chimneys of a factory
![](img/dict/02C013DD.png) | [ống khói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chimney | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ống khói nhà máy | | The chimneys of a factory | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cạo ống khói | | To sweep a chimney | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thợ cạo ống khói | | Chimney sweep | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi sẽ làm cho ống khói cũ xì này thông khói lại tức thời | | I'll get this old chimney smoking again in no time |
|
|
|
|