|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ốm đòn
| [ốm đòn] | | | to get a sound thrashing/a good hiding | | | exhausted. | | | Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn | | When one has finished that job, one will be exhausted |
(thông tục)Badly beaten up Dead beat, exhausted Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn When one has finished that job, one will be exhausted
|
|
|
|