|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ối
noun amnion nước ối amniotic fluid adj all over; widespread hoa đỏ ối cả vùng an area red all over with flowers. inplenty
| [ối] | | | oh! | | | ối giời ơi | | Heavens! Help! | | | (colloq.) plentiful, abundant | | | ối tiền | | oodles of money | | | rark red (đỏ ối) | | | amnion. | | | nước ối | | amniotic fluid. | | | all over; widespread. | | | hoa đỏ ối cả vùng | | an area red all over with flowers. | | | inplenty. |
|
|
|
|