|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ọp ẹp
 | [ọp ẹp] | | |  | Tottering, crumbling, cranky. | | |  | Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi | | | This house is quite cranky. | | |  | ramshackle, tumble down, dilapidated | | |  | ghế ọp ẹp | | | rickety chairs |
Tottering, crumbling, cranky Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi This house is quite cranky
|
|
|
|