|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ập
verb
to rush in; to rush down cơn mưa ập xuống The rain rushed down
adv
with a bang, with a crash, tumultuously đóng ập cửa to shut the door with a bang, to bang the door shut cây đổ ập xuống the tree fell with a crash quần chúng kéo ập đến the masses crowded in tumultuously
![](img/dict/02C013DD.png) | [ập] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rush in; to rush down, to burst into, break (in, into), intrude (into) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cơn mưa ập xuống | | The rain rushed down | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | with a bang, with a crash, tumultuously | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đóng ập cửa | | to shut the door with a bang, to bang the door shut | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cây đổ ập xuống | | the tree fell with a crash | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quần chúng kéo ập đến | | the masses crowded in tumultuously |
|
|
|
|