Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn náu



verb
To lurk
kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp the murder was lurking in the dense forest
tư tưởng xấu ẩn náu trong người evil thinking lurks in one

[ẩn náu]
to hide; to shelter; to lurk
kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
the murder was lurking in the dense forest
tư tưởng xấu ẩn náu trong người
evil thinking lurks in one



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.