|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn náu
verb To lurk kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp the murder was lurking in the dense forest tư tưởng xấu ẩn náu trong người evil thinking lurks in one
| [ẩn náu] | | | to hide; to shelter; to lurk | | | kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp | | the murder was lurking in the dense forest | | | tư tưởng xấu ẩn náu trong người | | evil thinking lurks in one |
|
|
|
|