|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm no
adj Well off; comfortable xây dựng một đời sống ấm no to shape a life of comfort (a comfortable life)
| [ấm no] | | tính từ | | | well off; comfortable; be in easy (good) circumstances; be well (comfortably) off, be well-to-do; well-to-do, prosperous welfare; well-being, prosperity | | | xây dựng một đời sống ấm no | | to shape a life of comfort (a comfortable life) |
|
|
|
|