|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đo lường
| [đo lường] | | | to measure | | | xem hệ thống đo lường |
Determine weights and, measures Đơn vị đo lường Units of weights and measures Đo ván Knocked out (in boxing) Đo ván ngay sau ba hiệp đầu To be knocked out right the first three rounds
|
|
|
|