Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đo lường


[đo lường]
to measure
xem hệ thống đo lường



Determine weights and, measures
Đơn vị đo lường Units of weights and measures
Đo ván Knocked out (in boxing)
Đo ván ngay sau ba hiệp đầu To be knocked out right the first three rounds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.