|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoán phỏng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đoán phỏng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make a rough estimate; to conjecture | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng | | To have to conjecture for lack of concrete data |
Conecture Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
|
|
|
|